--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bà la môn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bà la môn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà la môn
Your browser does not support the audio element.
+
(tôn giáo) Brahman
Đạo Bà la môn
Brahmanism
Lượt xem: 559
Từ vừa tra
+
bà la môn
:
(tôn giáo) BrahmanĐạo Bà la mônBrahmanism
+
crataegus
:
Chi Sơn trà hay chi Táo gai